Có 2 kết quả:
隐瞒不报 yǐn mán bù bào ㄧㄣˇ ㄇㄢˊ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ • 隱瞞不報 yǐn mán bù bào ㄧㄣˇ ㄇㄢˊ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ
yǐn mán bù bào ㄧㄣˇ ㄇㄢˊ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cover up (a matter that should be reported to the authorities)
Bình luận 0
yǐn mán bù bào ㄧㄣˇ ㄇㄢˊ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cover up (a matter that should be reported to the authorities)
Bình luận 0